Có 2 kết quả:
过渡性贷款 guò dù xìng dài kuǎn ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ • 過渡性貸款 guò dù xìng dài kuǎn ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄞˋ ㄎㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
bridging loan
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
bridging loan
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0